Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对牛弹琴


[duìniútánqín]
đàn gảy tai trâu; chọn nhầm đối tượng。比喻对不懂道理的人讲道理,对外行人说内行话。现在也用来讥笑说话的人不看对象。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.