|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对照
 | [duìzhào] | | |  | 1. đối chiếu。互相对比参照。 | | |  | 俄汉对照 | | | đối chiếu Nga Hán | | |  | 把译文对照原文加以修改。 | | | đối chiếu giữa bản dịch và bản gốc để sửa chữa. | | |  | 2. so sánh。(人或事物)相比;对比。 | | |  | 你拿这个标准对照一下自己,看看差距有多大。 | | | anh đem tiêu chuẩn so sánh với bản thân xem thua kém nhiều ít. |
|
|
|
|