Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对比


[duìbǐ]
1. so sánh (giữa hai sự vật)。(两种事物)相对比较。
古今对比
so sánh xưa và nay
新旧对比
so sánh cũ và mới
2. tỷ lệ。比例。
双方人数对比是一对四。
tỷ lệ của số người hai bên là 1 và 4.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.