Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对方


[duìfāng]
đối phương; phía bên kia。跟行为的主体处于相对地位的一方。
老王结婚了,对方是幼儿园的保育员。
anh Vương cưới vợ rồi, chị ấy là bảo mẫu ở nhà trẻ.
打球要善于抓住对方的弱点来进攻。
đánh bóng cần phải tấn công vào điểm yếu của đối phương.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.