|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对抗
 | [duìkàng] | | |  | 1. đối kháng; đối đầu。对立起来相持不下。 | | |  | 阶级对抗 | | | đối kháng giai cấp | | |  | 不能对同志的批评抱对抗情绪。 | | | không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội. | | |  | 2. chống lại; chống cự; chống đối。抵抗。 | | |  | 武装对抗 | | | vũ trang chống đối |
|
|
|
|