Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对抗


[duìkàng]
1. đối kháng; đối đầu。对立起来相持不下。
阶级对抗
đối kháng giai cấp
不能对同志的批评抱对抗情绪。
không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
2. chống lại; chống cự; chống đối。抵抗。
武装对抗
vũ trang chống đối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.