|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对手
![](img/dict/02C013DD.png) | [duìshǒu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đối thủ; đấu thủ。竞赛的对方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我们的对手是个素负盛名的球队。 | | đối thủ của chúng ta là một đội bóng danh tiếng đã lâu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ngang tài ngang sức; đối thủ; địch thủ。特指本领、水平不相上下的竞赛的对方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 棋逢对手 | | kỳ phùng địch thủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 讲拳术,他不是你的对手。 | | nói về quyền thuật, anh ấy không phải là đối thủ của anh. |
|
|
|
|