Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对得起


[duì·deqǐ]
không có lỗi; xứng đáng; không phụ lòng。对人无愧;不辜负。也说对得住。
只有学好功课,才对得起老师。
chỉ cần học tốt bài học, mới xứng đáng với thầy cô.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.