Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对应


[duìyìng]
1. đối ứng。一个系统中某一项在性质、作用、位置或数量上跟另一系统中某一项相当。
2. tương ứng; phù hợp。针对某一情况的;与某一情况相应的。
对应措施
biện pháp tương ứng
对应行动
hành động phù hợp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.