Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对峙


[duìzhì]
đứng song song; đứng sóng đôi。相对而立。
两山对峙
hai quả núi đứng song song
两军对峙(相持不下)
quân hai bên đang ở thế giằng co.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.