Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对子


[duì·zi]
1. văn thơ đối ngẫu; đối; từ và câu đối ngẫu。对偶的词句。
对对子
đối câu đối
2. câu đối。对联。
写对子
viết câu đối
3. thành đôi; thành cặp。成对的或相对的人或物。
结成互帮互学的对子。
kết thành đôi bạn giúp đỡ học tập.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.