|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对子
![](img/dict/02C013DD.png) | [duì·zi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. văn thơ đối ngẫu; đối; từ và câu đối ngẫu。对偶的词句。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 对对子 | | đối câu đối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. câu đối。对联。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 写对子 | | viết câu đối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thành đôi; thành cặp。成对的或相对的人或物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 结成互帮互学的对子。 | | kết thành đôi bạn giúp đỡ học tập. |
|
|
|
|