Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对头


[duìtóu]
1. đúng; đúng đắn; thích hợp。正确;合适。
方法对头效率就高。
phương pháp đúng thì hiệu suất sẽ cao.
2. bình thường (dùng trong câu phủ định)。正常(多用于否定)。
他的脸色不对头,恐怕是病了。
sắc mặt anh ấy không bình thường, e rằng bị bệnh rồi.
3. hợp; ăn khớp; khớp (dùng với ý phủ định)。合得来(多用于否定)。
两个人脾气不对头,处不好。
tính khí hai người không hợp nhau, ở chung không được.
[duì·tou]
1. đối đầu; thù địch; đối địch; kẻ thù。仇敌;敌对的方面。
死对头。
kẻ tử thù
冤家对头。
oan gia đối địch.
2. đối thủ。对手。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.