|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对味儿
| [duìwèir] | | | 1. hợp khẩu vị。合口味。 | | | 这道菜很对味儿。 | | món này rất hợp khẩu vị. | | | 2. hợp tính hợp nết; hợp (dùng với hình thức phủ định)。比喻适合自己的思想感情(多用于否定式)。 | | | 我觉得他的话不大对味儿。 | | tôi cảm thấy lời nói của anh ấy không hợp lắm. |
|
|
|
|