Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对味儿


[duìwèir]
1. hợp khẩu vị。合口味。
这道菜很对味儿。
món này rất hợp khẩu vị.
2. hợp tính hợp nết; hợp (dùng với hình thức phủ định)。比喻适合自己的思想感情(多用于否定式)。
我觉得他的话不大对味儿。
tôi cảm thấy lời nói của anh ấy không hợp lắm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.