Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对号


[duìhào]
1. dò số。查对相合的号数。
对号入座
dò số chỗ ngồi.
2. đối chiếu。与有关事物、情况对照,相互符合。
理论要与现实对号。
phải đối chiếu lý luận với thực tiễn.
他说的与实际对不上号。
lời nó nói không hợp với thực tế.
3. dấu đúng; ký hiệu đúng。表示正确的符号,用于批改学生作业或试卷。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.