|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对号
![](img/dict/02C013DD.png) | [duìhào] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dò số。查对相合的号数。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 对号入座 | | dò số chỗ ngồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đối chiếu。与有关事物、情况对照,相互符合。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 理论要与现实对号。 | | phải đối chiếu lý luận với thực tiễn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他说的与实际对不上号。 | | lời nó nói không hợp với thực tế. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. dấu đúng; ký hiệu đúng。表示正确的符号,用于批改学生作业或试卷。 |
|
|
|
|