|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对台戏
![](img/dict/02C013DD.png) | [duìtáixì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cạnh tranh (hai gánh hát diễn cùng lúc, cùng một vở diễn ở hai sân khấu khác nhau để cạnh tranh nhau.)。两个戏班为了互相竞争,同时演出的同样的戏。比喻双方竞争的同类工作或事情。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 唱对台戏 | | hát cạnh tranh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 演对台戏 | | diễn cạnh tranh |
|
|
|
|