|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对半
| [duìbàn] | | | 1. một nửa; mỗi người một nửa; chia đôi。各半。 | | | 对半儿分 | | một nửa; chia đôi. | | | 2. gấp đôi。一倍。 | | | 对半儿利 | | lời gấp đôi | | | 注意:'对'和'对于'的用法差不多,但是'对'所保留的动词性较强,因此有些用'对'的句子不能改用'对于',如上面头两个例子。(对半儿) |
|
|
|
|