Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对半


[duìbàn]
1. một nửa; mỗi người một nửa; chia đôi。各半。
对半儿分
một nửa; chia đôi.
2. gấp đôi。一倍。
对半儿利
lời gấp đôi
注意:'对'和'对于'的用法差不多,但是'对'所保留的动词性较强,因此有些用'对'的句子不能改用'对于',如上面头两个例子。(对半儿)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.