Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对劲


[duìjìn]
1. thích hợp; thoải mái; vừa ý; hợp。称心合意;合适。
这支笔太秃,写起字来不对劲。
cây bút này cùn quá, viết không thoải mái.
2. ăn ý; hợp ý; khớp; ăn khớp; vừa tay。合得来;相投。
他们俩一向很对劲。
hai đứa chúng nó rất hợp ý nhau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.