|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对劲
![](img/dict/02C013DD.png) | [duìjìn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thích hợp; thoải mái; vừa ý; hợp。称心合意;合适。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这支笔太秃,写起字来不对劲。 | | cây bút này cùn quá, viết không thoải mái. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ăn ý; hợp ý; khớp; ăn khớp; vừa tay。合得来;相投。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他们俩一向很对劲。 | | hai đứa chúng nó rất hợp ý nhau. |
|
|
|
|