|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对付
![](img/dict/02C013DD.png) | [duì·fu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ứng phó; đối phó。应付1.。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 学了几个月的文化,看信也能对付了。 | | học văn hoá mấy tháng, có thể đọc được thư rồi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这匹烈马很难对付。 | | con ngựa này rất khó đối phó. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tạm; tạm bợ。将就。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 旧衣服扔了可惜,对付着穿。 | | quần áo cũ vứt đi thì tiếc, có thể mặc tạm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这支笔虽然不太好,对付也能用。 | | cây viết này mặc dù không tốt nhưng cũng có thể dùng tạm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hợp nhau; hợp。感情相投合。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 两口儿最近好像有些不对付。 | | gần đây hai người dường như có gì đó không hợp. |
|
|
|
|