Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对不起


[duì·buqǐ]
xin lỗi; có lỗi với...。对人有愧,常用为表示抱歉的套语。也说对不住。
对不起,让您久等了。
xin lỗi, phiền ông phải đợi lâu.
对不起人民。
có lỗi với nhân dân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.