|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寨
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhài] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 宀 - Miên | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRẠI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hàng rào (phòng vệ)。防守用的栅栏。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 山寨 | | hàng rào phòng vệ núi; sơn trại. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trại lính; trại (nơi quân lính đồn trú thời xưa)。旧时驻兵的地方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 营寨 | | doanh trại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 安营扎寨 | | cắm trại đóng quân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. sơn trại。强盗聚居的地方;山寨。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 寨主 | | trại chủ; thủ lĩnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. trại。寨子。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 寨子 |
|
|
|
|