|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寨
 | [zhài] |  | Bộ: 宀 - Miên |  | Số nét: 14 |  | Hán Việt: TRẠI | | |  | 1. hàng rào (phòng vệ)。防守用的栅栏。 | | |  | 山寨 | | | hàng rào phòng vệ núi; sơn trại. | | |  | 2. trại lính; trại (nơi quân lính đồn trú thời xưa)。旧时驻兵的地方。 | | |  | 营寨 | | | doanh trại | | |  | 安营扎寨 | | | cắm trại đóng quân | | |  | 3. sơn trại。强盗聚居的地方;山寨。 | | |  | 寨主 | | | trại chủ; thủ lĩnh | | |  | 4. trại。寨子。 |  | Từ ghép: | | |  | 寨子 |
|
|
|
|