| [guǎ] |
| Bộ: 宀 - Miên |
| Số nét: 14 |
| Hán Việt: QUẢ |
| | 1. ít; hẹp; hạn hẹp; hẹp hòi。少;缺少(跟'众、多'相对)。 |
| | 寡欢 |
| ít vui |
| | 沉默寡言 |
| trầm mặc ít lời; trầm lặng ít nói |
| | 寡不敌众 |
| ít không địch được nhiều |
| | 孤陋寡闻 |
| tầm nhìn hạn hẹp; tầm mắt hạn hẹp |
| | 2. nhạt nhẽo; nhạt; vô vị; nhạt thếch。淡而无味。 |
| | 清汤寡水。 |
| canh nhạt |
| | 3. quả phụ; goá; goá chồng。妇女死了丈夫。 |
| | 守寡 |
| thủ tiết |
| | 寡居 |
| ở goá |
| Từ ghép: |
| | 寡不敌众 ; 寡妇 ; 寡合 ; 寡欢 ; 寡酒 ; 寡居 ; 寡廉鲜耻 ; 寡情 ; 寡人 ; 寡头 ; 寡头政治 ; 寡味 ; 寡言 |