|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
察
| Từ phồn thể: (詧) | | [chá] | | Bộ: 宀 - Miên | | Số nét: 14 | | Hán Việt: SÁT | | | xem kỹ; xét; xét kỹ; quan sát。仔细看。 | | | 观察 。 | | quan sát; xem xét. | | | 考察 。 | | khảo sát. | | | 察 其言,观其行。 | | xét lời nói, xem việc làm. | | Từ ghép: | | | 察察 ; 察察为明 ; 察访 ; 察觉 ; 察看 ; 察纳 ; 察言观色 |
|
|
|
|