Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qǐn]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 13
Hán Việt: TẨM
1. ngủ。睡。
废寝忘食。
quên ăn quên ngủ.
2. phòng ngủ; buồng ngủ。卧室。
入寝。
đi ngủ.
就寝。
đi ngủ.
内寝。
phòng ngủ bên trong.
寿终正寝。
già chết ở nhà.
3. mộ vua; lăng tẩm。帝王的坟墓。
陵寝。
lăng tẩm.
4. dừng; ngừng; chấm dứt。停止;平息。
其议遂寝(那种议论于是平息)
những lời bàn tán đã chấm dứt.
Từ ghép:
寝车 ; 寝宫 ; 寝具 ; 寝食 ; 寝室



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.