|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寓
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (庽) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 宀 - Miên | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGỤ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ở; cư trú; cư ngụ。居住。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 寓居 | | ngụ cư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 寓所 | | nơi cư trú | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 暂寓友人处。 | | tạm cư trú ở nhà bạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nơi ở; chỗ ở。住的地方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 客寓 | | chỗ ở của khách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 公寓 | | nhà trọ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ký thác; gửi gắm; ngụ ý。寄托。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 寓意 | | ngụ ý | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 寓邸 ; 寓公 ; 寓居 ; 寓目 ; 寓所 ; 寓言 ; 寓意 ; 寓于 |
|
|
|
|