Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (庽)
[yù]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 12
Hán Việt: NGỤ
1. ở; cư trú; cư ngụ。居住。
寓居
ngụ cư
寓所
nơi cư trú
暂寓友人处。
tạm cư trú ở nhà bạn
2. nơi ở; chỗ ở。住的地方。
客寓
chỗ ở của khách
公寓
nhà trọ
3. ký thác; gửi gắm; ngụ ý。寄托。
寓意
ngụ ý
Từ ghép:
寓邸 ; 寓公 ; 寓居 ; 寓目 ; 寓所 ; 寓言 ; 寓意 ; 寓于



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.