Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寒潮


[háncháo]
luồng không khí lạnh; luồng khí lạnh; luồng gió lạnh。从北方寒冷地带向南方侵袭的冷空气,寒潮过境时气温显著下降,时常带来雨、雪或大风,过境后往往发生霜冻。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.