Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寒流


[hánliú]
1. dòng nước lạnh (ngoài biển)。从高纬度流向低纬度的洋流。
2. luồng không khí lạnh; luồng khí lạnh。指寒潮。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.