Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寒气


[hánqì]
1. không khí lạnh; khí lạnh。冷的气流。
寒气逼人
khí lạnh ghê người
2. rùng mình; lạnh rùng mình。指因受冻而产生的冷的感觉。
喝口酒去去寒气。
uống ngụm rượu cho bớt lạnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.