Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寒暑


[hánshǔ]
1. nóng lạnh; hàn thử。冷和热。
寒暑表
hàn thử biểu; nhiệt kế
2. mùa đông và mùa hạ; quanh năm; năm。冬天和夏天,常用来表示整个一年。
经历了十五个寒暑才完成这部书稿。
trải qua 15 năm mới hoàn thành bộ sách này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.