|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寒暑
| [hánshǔ] | | | 1. nóng lạnh; hàn thử。冷和热。 | | | 寒暑表 | | hàn thử biểu; nhiệt kế | | | 2. mùa đông và mùa hạ; quanh năm; năm。冬天和夏天,常用来表示整个一年。 | | | 经历了十五个寒暑才完成这部书稿。 | | trải qua 15 năm mới hoàn thành bộ sách này. |
|
|
|
|