|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寒暄
![](img/dict/02C013DD.png) | [hánxuān] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hàn huyên; hỏi han; chào hỏi; ân cần。见面时谈天气冷暖之类的应酬话。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 宾主寒暄了一阵,便转入正题。 | | chủ khách hàn huyên một lúc, thì chuyển vào chủ đề chính. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 她和客人寒暄了几句。 | | chị ấy chào hỏi khách vài câu. |
|
|
|
|