Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寒暄


[hánxuān]
hàn huyên; hỏi han; chào hỏi; ân cần。见面时谈天气冷暖之类的应酬话。
宾主寒暄了一阵,便转入正题。
chủ khách hàn huyên một lúc, thì chuyển vào chủ đề chính.
她和客人寒暄了几句。
chị ấy chào hỏi khách vài câu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.