Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寒意


[hányì]
rùng mình; ớn lạnh。寒冷的感觉。
深秋的夜晚,风吹在身上,已有几分寒意。
đêm cuối thu, gió thổi qua người thấy hơi ớn lạnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.