|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寒心
![](img/dict/02C013DD.png) | [hánxīn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thất vọng đau khổ; đau khổ; đau lòng; đau xót。因失望而痛心。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 孩子这样不争气,真叫人寒心。 | | con cái không ra gì, thật là đau lòng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 真叫人寒心。 | | thật làm người ta đau lòng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sợ; sợ hãi; sợ sệt。害怕。 |
|
|
|
|