|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寒
 | [hán] |  | Bộ: 宀 - Miên |  | Số nét: 12 |  | Hán Việt: HÀN | | |  | 1. lạnh; rét; lạnh lẽo。冷(跟'暑'相对)。 | | |  | 寒冬 | | | mùa đông lạnh lẽo | | |  | 寒风 | | | gió lạnh | | |  | 天寒地冻 | | | đất trời lạnh lẽo | | |  | 受了一点寒 | | | hơi bị lạnh | | |  | 严寒 | | | rét căm căm | | |  | 2. sợ; sợ hãi; sợ sệt; nhát。害怕;畏惧。 | | |  | 心寒 | | | sợ hãi trong lòng | | |  | 胆寒 | | | nhát gan | | |  | 3. nghèo; nghèo khó; bần hàn; nghèo túng。穷困。 | | |  | 贫寒 | | | bần hàn |  | Từ ghép: | | |  | 寒蝉 ; 寒潮 ; 寒伧 ; 寒碜 ; 寒窗 ; 寒带 ; 寒冬 ; 寒冬腊月 ; 寒光 ; 寒假 ; 寒螀 ; 寒噤 ; 寒苦 ; 寒来暑往 ; 寒冷 ; 寒流 ; 寒露 ; 寒毛 ; 寒门 ; 寒气 ; 寒峭 ; 寒秋 ; 寒热 ; 寒色 ; 寒舍 ; 寒食 ; 寒士 ; 寒暑 ; 寒暑表 ; 寒素 ; 寒酸 ; 寒腿 ; 寒微 ; 寒心 ; 寒星 ; 寒暄 ; 寒衣 ; 寒意 ; 寒战 ; 寒颤 |
|
|
|
|