Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
富饶


[fùráo]
dồi dào; màu mỡ; giàu; giàu có。物产多;财富多。
富饶之国
nước giàu
富饶的长江流域。
lưu vực sông Trường Giang là một vùng màu mỡ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.