|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
富裕
 | [fùyù] | | |  | 1. giàu có; dồi dào; sung túc (tài sản)。(财物)充裕。 | | |  | 日子过得挺富裕。 | | | sống cuộc sống sung túc | | |  | 农民一天天地富裕起来。 | | | nông dân ngày càng giàu có. | | |  | 2. làm cho giàu có。使富裕。 | | |  | 发展生产,富裕人民。 | | | phát triển sản xuất, làm cho nhân dân giàu lên. |
|
|
|
|