Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
富裕


[fùyù]
1. giàu có; dồi dào; sung túc (tài sản)。(财物)充裕。
日子过得挺富裕。
sống cuộc sống sung túc
农民一天天地富裕起来。
nông dân ngày càng giàu có.
2. làm cho giàu có。使富裕。
发展生产,富裕人民。
phát triển sản xuất, làm cho nhân dân giàu lên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.