|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
富有
 | [fùyǒu] | | |  | 1. giàu có; nhiều của cải。拥有大量的财产。 | | |  | 富有的商人。 | | | thương nhân giàu có | | |  | 2. đầy; dồi dào (thường chỉ phương diện tích cực)。充分地具有(多指积极方面)。 | | |  | 富有生命力。 | | | đầy sức sống; dồi dào sinh lực | | |  | 富有代表性。 | | | rất tiêu biểu; đầy tính tiêu biểu |
|
|
|
|