Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
富强


[fùqiáng]
Hán Việt: PHÚ CƯỜNG
1. phú cường; giàu mạnh。(国家)出产丰富,力量强大。
繁荣富强
phồn vinh giàu mạnh
国家富强,人民安乐。
quốc gia giàu mạnh nhân dân yên vui
2. Phú Cường (thuộc Bình Dương, Việt Nam)。 越南地名。属于平阳省份。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.