Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
富士山


[fùshì shān]
núi Phú Sĩ (ngọn núi cao nhất ở Nhật Bản, phía đông đảo Honshu)。日本最高的山峰和休眠火山。在本州东部。素有圣山之称,为日本的象征。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.