Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
富余


[fù·yu]
dư; dư dật; thừa thãi; thừa; nhiều。足够而有剩余。
富余人员
thừa nhân viên
把富余的钱存银行。
đem tiền dư gửi vào ngân hàng.
时间还富余,不必着急。
thời gian còn nhiều, không nên vội vã.
这里抽水机有富余,可以支援你们两台。
máy bơm nước ở đây có dư, có thể chi viện cho các anh hai cái.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.