|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
富余
| [fù·yu] | | | dư; dư dật; thừa thãi; thừa; nhiều。足够而有剩余。 | | | 富余人员 | | thừa nhân viên | | | 把富余的钱存银行。 | | đem tiền dư gửi vào ngân hàng. | | | 时间还富余,不必着急。 | | thời gian còn nhiều, không nên vội vã. | | | 这里抽水机有富余,可以支援你们两台。 | | máy bơm nước ở đây có dư, có thể chi viện cho các anh hai cái. |
|
|
|
|