Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
富丽堂皇


[fùlì tánghuáng]
tráng lệ; nguy nga lộng lẫy; tuyệt vời。谓气派华贵,建筑宏传。也指文章的词藻华丽。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.