| [fù] |
| Bộ: 宀 - Miên |
| Số nét: 12 |
| Hán Việt: PHÚ |
| | 1. giàu; giàu có; sung túc。财产多(跟'贫、穷'相对)。 |
| | 富裕 |
| sung túc |
| | 富有 |
| giàu có |
| | 富户 |
| phú hộ; gia đình giàu có |
| | 农村富了 |
| nông thôn giàu mạnh. |
| | 2. làm cho giàu có。使变富。 |
| | 富国强兵 |
| nước giàu binh mạnh |
| | 富民政策 |
| chính sách làm cho nhân dân giàu có |
| | 3. tài sản; của cải; tài nguyên。资源;财产。 |
| | 富源 |
| tài nguyên thiên nhiên; nguồn tài nguyên |
| | 财富 |
| của cải |
| | 4. phong phú; nhiều; giàu; dồi dào。丰富;多。 |
| | 富饶 |
| giàu có |
| | 富于养分 |
| có nhiều chất bổ; giàu chất dinh dưỡng |
| | 5. họ Phú。姓。 |
| Từ ghép: |
| | 富安 ; 富贵 ; 富贵病 ; 富国 ; 富豪 ; 富矿 ; 富丽 ; 富民 ; 富农 ; 富强 ; 富饶 ; 富商 ; 富实 ; 富寿 ; 富庶 ; 富态 ; 富翁 ; 富有 ; 富裕 ; 富裕中农 ; 富余 ; 富源 ; 富足 ; 富汪 |