Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[kòu]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 11
Hán Việt: KHẤU
1. kẻ xâm lược; bọn địch; bọn giặc; cướp; kẻ cướp; tên cướp。强盗或外来的侵略者(也指敌人)。
外寇。
giặc ngoại xâm.
寇仇。
giặc thù; kẻ thù.
海寇。
cướp biển.
2. xâm lược; xâm lăng; gây hấn; xâm nhập; đột nhập; xâm lấn。敌人来侵略。
入寇。
vào xâm lược.
3. họ Khấu。(Ḳu) 姓。
Từ ghép:
寇仇



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.