|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寇
![](img/dict/02C013DD.png) | [kòu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 宀 - Miên | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHẤU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kẻ xâm lược; bọn địch; bọn giặc; cướp; kẻ cướp; tên cướp。强盗或外来的侵略者(也指敌人)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 外寇。 | | giặc ngoại xâm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 寇仇。 | | giặc thù; kẻ thù. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 海寇。 | | cướp biển. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xâm lược; xâm lăng; gây hấn; xâm nhập; đột nhập; xâm lấn。敌人来侵略。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 入寇。 | | vào xâm lược. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Khấu。(Ḳu) 姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 寇仇 |
|
|
|
|