Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
密度


[mìdù]
mật độ; độ dày。稀和密的程度。
人口密度。
mật độ nhân khẩu.
果树的密度不宜太大。
mật độ cây ăn quả không nên quá cách xa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.