Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
密封


[mìfēng]
phong kín; bịt kín; đậy kín; dán kín; gói kín。严密地封闭。
用白蜡密封瓶口以防药物发潮或挥发。
dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.