Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
密密麻麻


[mì·mimámá]
chi chít; lít nhít; líu nhíu (thường dùng cho những vật nhỏ)。(的密密麻麻)又多又密(多指小的东西)。
纸上写着密密麻麻的小字。
trên giấy viết chữ nhỏ lít nhít.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.