|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
密密层层
![](img/dict/02C013DD.png) | [mì·micéngcéng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MẬT MẬT TẦNG TẦNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chi chít; trùng trùng điệp điệp; kín như bưng。( 密密层层的)形容很密很多。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 山坡上有密密层层的酸枣树,很难走上去。 | | trên sườn núi, táo chua mọc chi chít rất khó lên. |
|
|
|
|