Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
密切


[mìqiè]
1. mật thiết。关系近。
两人关系很密切。
hai người quan hệ mật thiết với nhau.
2. làm cho gắn bó; làm cho gần gũi。使关系接近。
进一步密切干部与群众的关系。
làm cho quan hệ giữa quần chúng với cán bộ thêm gắn bó.
3. cặn kẽ; tỉ mỉ; thấu đáo。(对问题等)照顾得周到;仔细。
密切注意。
quan tâm chu đáo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.