|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
密切
 | [mìqiè] | | |  | 1. mật thiết。关系近。 | | |  | 两人关系很密切。 | | | hai người quan hệ mật thiết với nhau. | | |  | 2. làm cho gắn bó; làm cho gần gũi。使关系接近。 | | |  | 进一步密切干部与群众的关系。 | | | làm cho quan hệ giữa quần chúng với cán bộ thêm gắn bó. | | |  | 3. cặn kẽ; tỉ mỉ; thấu đáo。(对问题等)照顾得周到;仔细。 | | |  | 密切注意。 | | | quan tâm chu đáo. |
|
|
|
|