|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寄生
| [jìshēng] | | | 1. ký sinh; sống nhờ; chùm gởi。一种生物生活在另一种生物的体内或体外,并从寄主取得养分,维持生活。如动物中的蛔虫、蛲虫、跳蚤、虱子;植物中的菟丝子。 | | | 2. ăn bám。指自己不劳动而靠剥削别人生活。 | | | 寄生阶级。 | | giai cấp ăn bám. | | | 地主、资本家都是过着寄生生活的人。 | | những nhà địa chủ, tư bản đều là những người có cuộc sống ăn bám. |
|
|
|
|