Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寄生


[jìshēng]
1. ký sinh; sống nhờ; chùm gởi。一种生物生活在另一种生物的体内或体外,并从寄主取得养分,维持生活。如动物中的蛔虫、蛲虫、跳蚤、虱子;植物中的菟丝子。
2. ăn bám。指自己不劳动而靠剥削别人生活。
寄生阶级。
giai cấp ăn bám.
地主、资本家都是过着寄生生活的人。
những nhà địa chủ, tư bản đều là những người có cuộc sống ăn bám.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.