Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寄托


[jìtuō]
1. gởi nhờ; gởi。托付。
把孩子寄托在邻居家里。
gởi nhờ con bên nhà hàng xóm.
2. gởi gắm; gửi gắm; ký thác。把理想、希望、感情等放在(某人身上或某种事物上)。
作者把自己的思想、情感寄托在剧中主人翁身上。
tác giả đã gửi gắm tư tưởng, tình cảm của mình vào nhân vật chính của vở kịch.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.