Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寄居


[jìjū]
sống nhờ; ở nhờ; ở đậu; ở thuê。住在他乡或别人家里。
寄居青岛。
sống nhờ ở Thanh Đảo.
他从小就寄居在外祖父家里。
cậu ta từ nhỏ đã sống nhờ bên nhà ngoại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.