Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寄卖


[jìmài]
gửi bán; ký gửi。委托代为出卖物品或受托代卖。也说寄售。
寄卖行。
cửa hàng ký gửi.
收音机放在信托商店里寄卖。
máy thu thanh gởi bán ở cửa hàng ký gửi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.