Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寄主


[jìzhǔ]
ký chủ; cây chủ; vật chủ (sinh vật mà vật ký sinh sống trên đó)。寄生物所寄生的生物,例如人就是蛔虫的寄主。也叫宿主。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.